Place of Origin: | CHINA |
---|---|
Hàng hiệu: | EVERSUN |
Chứng nhận: | ISO,CE |
Model Number: | EDS |
Minimum Order Quantity: | 1set |
Giá bán: | có thể đàm phán |
Packaging Details: | Standard export wooden cases |
Delivery Time: | within 7-15 work days |
Payment Terms: | L/C,D/A,D/P,T/T,MoneyGram,Western Union |
Supply Ability: | 5000set/year |
Function: | Lift conveying, cooling, drying | Advantages: | Efficient, cost-effective, versatile |
---|---|---|---|
Noise: | ≤70db | Capacity: | Varies depending on size and design |
Power Source: | Electric or Hydraulic | Inner Diameter: | 165mm/219mm/273mm/325mm |
Dimensions: | 4m | Body Material: | Carbon steel,Stainless Steel316L/304 |
Application: | Transporting bulk materials | Diameter Of Spiral: | 300 to 1800mm |
Mô tả sản phẩm
Vít tải trục vít thẳng đứng là thiết bị vận chuyển liên tục, thực hiện việc vận chuyển vật liệu theo chiều dọc. Cấu trúc cốt lõi của nó bao gồm bộ phận truyền động, trục vít, cánh vít, ống vật liệu và các cổng vào và ra. Nó phù hợp để vận chuyển các vật liệu dạng bột, hạt hoặc khối nhỏ (chẳng hạn như bột mì, hạt, hạt nhựa, v.v.) và được sử dụng rộng rãi trong các tình huống nâng vật liệu trong các ngành như nông nghiệp, thực phẩm, kỹ thuật hóa học và vật liệu xây dựng. Tuy nhiên, nó có khả năng thích ứng kém với các vật liệu có độ nhớt cao và dễ kết tụ, và các thông số xoắn ốc cần được thiết kế hợp lý theo đặc tính vật liệu để đảm bảo hiệu quả vận chuyển.
Nguyên lý hoạt động
Thiết bị truyền động làm quay trục xoắn và cánh vít bên trong ống vật liệu thẳng đứng. Cánh vít quay sẽ tác dụng lực đẩy dọc trục và lực ma sát lên vật liệu. Lực này có thể khắc phục trọng lực của vật liệu và ma sát giữa vật liệu và thành trong của ống, từ đó đẩy vật liệu di chuyển lên trên dọc theo thành trong của ống. Cuối cùng, vật liệu có thể được vận chuyển liên tục theo chiều dọc từ vị trí thấp hơn đến vị trí cao hơn.
Đặc điểm sản phẩm
- Cấu trúc nhỏ gọn, tiết kiệm không gian;
- Độ kín tốt, giảm ô nhiễm bụi và đảm bảo độ tinh khiết của vật liệu;
- Có thể vận chuyển theo chiều dọc, linh hoạt để phối hợp với các thiết bị khác;
- Vận hành và bảo trì đơn giản;
- Vận chuyển liên tục và ổn định, hiệu quả cao;
- Thích hợp cho các loại bột, hạt và vật liệu khối nhỏ khác nhau.
Thông số sản phẩm
Model | Đường kính xoắn ốc | Chiều cao nâng (m) | Tốc độ (vòng/phút) | Biên độ kép (mm) | Công suất (kw) |
CWC30 | 300 | ≤4.0 | 960 | 6-8 | 2*0.4 |
CWC500 | 500 | ≤6.0 | 960 | 6-8 | 2*0.75 |
CWC600 | 600 | ≤8.0 | 960 | 6-8 | 2*1.5 |
CWC800 | 800 | ≤8.0 | 960 | 6-8 | 2*2.2 |
CWC900 | 900 | ≤8.0 | 960 | 6-8 | 2*3.0 |
CWC1200 | 1200 | ≤8.0 | 960 | 6-8 | 2*4.5 |
CWC1500 | 1500 | ≤8.0 | 960 | 6-8 | 2*5.5 |
CWC1800 | 1800 | ≤8.0 | 960 | 6-8 | 2*6.5 |
Có sẵn model tùy chỉnh |
Hiển thị sản phẩm
Chi tiết sản phẩm
Ứng dụng sản phẩm
Đóng gói & Vận chuyển
Tại sao chọn chúng tôi
Về chúng tôi